Từ đồng nghĩa với mồm là gì? Từ trái nghĩa với mồm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mồm
Nghĩa: miệng, bộ phân của sinh vật nơi thức ăn bắt đầu đi vào cơ thể
Từ đồng nghĩa: miệng, khẩu, mõm, mỏ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bà lão cố gắng xúc từng miếng cơm vào miệng.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với miệng là gì? Từ trái nghĩa với miệng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ miệng
Từ đồng nghĩa với mướp đắng là gì? Từ trái nghĩa với mướp đắng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mướp đắng
Từ đồng nghĩa với mời là gì? Từ trái nghĩa với mời là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mời
Từ đồng nghĩa với mé là gì? Từ trái nghĩa với mé là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mé
Từ đồng nghĩa với muộn màng là gì? Từ trái nghĩa với muộn màng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ muộn màng
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: