Từ đồng nghĩa với kì bí là gì? Từ trái nghĩa với kì bí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kì bí
Nghĩa: kì lạ và bí ẩn đến mức khó hiểu
Từ đồng nghĩa: kì ảo, huyền ảo, huyền bí, huyền diệu, kì diệu
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bầu trời đêm đầy sao mang vẻ đẹp lung linh, huyền ảo.
Em rất thích nghe kể về những câu chuyện huyền bí.
Vũ trụ có rất nhiều điều kì bí.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với kì diệu là gì? Từ trái nghĩa với kì diệu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kì diệu
Từ đồng nghĩa với khúc khuỷu là gì? Từ trái nghĩa với khúc khuỷu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khúc khuỷu
Từ đồng nghĩa với khổng tước là gì? Từ trái nghĩa với khổng tước là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khổng tước
Từ đồng nghĩa với kiêu căng là gì? Từ trái nghĩa với kiêu căng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kiêu căng
Từ đồng nghĩa với khiêm tốn là gì? Từ trái nghĩa với khiêm tốn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khiêm tốn
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: