Từ đồng nghĩa với dưa chuột là gì? Từ trái nghĩa với dưa chuột là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ dưa chuột
Nghĩa: dưa quả nhỏ và dài, có nhiều nốt sần
Từ đồng nghĩa: dưa leo
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Dưa leo có vị ngọt và thanh mát.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với đè là gì? Từ trái nghĩa với đè là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đè
Từ đồng nghĩa với dựa là gì? Từ trái nghĩa với dựa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ dựa
Từ đồng nghĩa với đùm là gì? Từ trái nghĩa với đùm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đùm
Từ đồng nghĩa với đàn là gì? Từ trái nghĩa với đàn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đàn
Từ đồng nghĩa với đám là gì? Từ trái nghĩa với đám là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đám
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: