Từ đồng nghĩa với cơ đồ là gì? Từ trái nghĩa với cơ đồ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cơ đồ
Nghĩa: sự nghiệp lớn và vững chắc
Đồng nghĩa: cơ nghiệp, sự nghiệp
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Công ty này chính là cơ nghiệp mà ông nội tôi đã gây dựng nên.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với chân lí là gì? Từ trái nghĩa với chân lí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chân lí
Từ đồng nghĩa với chỉ huy là gì? Từ trái nghĩa với chỉ huy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chỉ huy
Từ đồng nghĩa với chính nghĩa là gì? Từ trái nghĩa với chính nghĩa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chính nghĩa
Từ đồng nghĩa với công khai là gì? Từ trái nghĩa với công khai là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ công khai
Từ đồng nghĩa với cá nhân là gì? Từ trái nghĩa với cá nhân là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cá nhân
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: