Từ đồng nghĩa với chùng là gì? Từ trái nghĩa với chùng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chùng
Nghĩa: ở trạng thái không được kéo ra cho căng, thẳng
Từ trái nghĩa: căng
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Em đang giúp bố căng bạt để che mưa.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với công nhận là gì? Từ trái nghĩa với công nhận là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ công nhận
Từ đồng nghĩa với cửu là gì? Từ trái nghĩa với cửu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cửu
Từ đồng nghĩa với chín là gì? Từ trái nghĩa với chín là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chín
Từ đồng nghĩa với cắt là gì? Từ trái nghĩa với cắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cắt
Từ đồng nghĩa với cốc là gì? Từ trái nghĩa với cốc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cốc
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: