Từ đồng nghĩa với chiên là gì? Từ trái nghĩa với chiên là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chiên
Nghĩa: làm cho chín thức ăn trong dầu, mỡ đun sôi
Từ đồng nghĩa: rán
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Mẹ em đang rán cá trong bếp.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với chỉ bảo là gì? Từ trái nghĩa với chỉ bảo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chỉ bảo
Từ đồng nghĩa với cay nghiệt là gì? Từ trái nghĩa với cay nghiệt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cay nghiệt
Từ đồng nghĩa với chân dung là gì? Từ trái nghĩa với chân dung là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chân dung
Từ đồng nghĩa với cạnh là gì? Từ trái nghĩa với cạnh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cạnh
Từ đồng nghĩa với chặn là gì? Từ trái nghĩa với chặn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chặn
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: