Từ đồng nghĩa với cặn là gì? Từ trái nghĩa với cặn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cặn
Nghĩa: tạp chất trong nước, lắng xuống đáy vật đựng
Từ đồng nghĩa: bã, cặn bã
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bã cà phê có thể được sử dụng để làm phân bón.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với cặn bã là gì? Từ trái nghĩa với cặn bã là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cặn bã
Từ đồng nghĩa với chỉ là gì? Từ trái nghĩa với chỉ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chỉ
Từ đồng nghĩa với chắc là gì? Từ trái nghĩa với chắc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chắc
Từ đồng nghĩa với chắc chắn là gì? Từ trái nghĩa với chắc chắn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chắc chắn
Từ đồng nghĩa với chợt là gì? Từ trái nghĩa với chợt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chợt
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: