Từ đồng nghĩa với bốn là gì? Từ trái nghĩa với bốn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bốn
Nghĩa: số bốn (ghi bằng 4) liền sau số ba trong dãy số tự nhiên
Từ đồng nghĩa: tư, tứ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Hôm nay là thứ Tư.
Em đã ăn hết một phần tư chiếc bánh.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với bố là gì? Từ trái nghĩa với bố là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bố
Từ đồng nghĩa với béo là gì? Từ trái nghĩa với béo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ béo
Từ đồng nghĩa với ban công là gì? Từ trái nghĩa với ban công là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ban công
Từ đồng nghĩa với bài hát là gì? Từ trái nghĩa với bài hát là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bài hát
Từ đồng nghĩa với bộ đội là gì? Từ trái nghĩa với bộ đội là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bộ đội
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: