Từ đồng nghĩa với bát là gì? Từ trái nghĩa với bát là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bát
Nghĩa: đồ dùng có dạng bán cầu để đựng cơm, canh, nước uống,...
Từ đồng nghĩa: chén
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bố em vừa mua một bộ ấm chén mới.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với bóng là gì? Từ trái nghĩa với bóng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bóng
Từ đồng nghĩa với bấm là gì? Từ trái nghĩa với bấm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bấm
Từ đồng nghĩa với bá là gì? Từ trái nghĩa với bá là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bá
Từ đồng nghĩa với bíu là gì? Từ trái nghĩa với bíu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bíu
Từ đồng nghĩa với bã là gì? Từ trái nghĩa với bã là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bã
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: