Từ đồng nghĩa với băm là gì? Từ trái nghĩa với băm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ băm
Nghĩa: chặt liên tiếp và nhanh tay cho nát nhỏ ra
Từ đồng nghĩa: cắt, xắt, chặt
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Tớ sẽ cắt chiếc bánh thành tám phần.
Mẹ em đang xắt thịt ở trong bếp.
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với bổ là gì? Từ trái nghĩa với bổ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bổ
Từ đồng nghĩa với bẻ là gì? Từ trái nghĩa với bẻ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bẻ
Từ đồng nghĩa với bùi ngùi là gì? Từ trái nghĩa với bùi ngùi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bùi ngùi
Từ đồng nghĩa với bụng là gì? Từ trái nghĩa với bụng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bụng
Từ đồng nghĩa với bỗng nhiên là gì? Từ trái nghĩa với bỗng nhiên là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bỗng nhiên
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: