Từ đồng nghĩa với ao chuôm là gì? Từ trái nghĩa với ao chuôm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ao chuôm
Nghĩa: chỗ trũng có đọng nước, như ao, chuôm,...
Từ đồng nghĩa: ao, chuôm, đầm, hồ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Mỗi ngày bố em đều đi câu cá ở ao.
Ông em đang tát chuôm bắt cá.
Trong đầm gì đẹp bằng sen; Lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng…(Ca dao)
Bài tiếp theo
Từ đồng nghĩa với áp là gì? Từ trái nghĩa với áp là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ áp
Từ đồng nghĩa với áp dụng là gì? Từ trái nghĩa với áp dụng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ áp dụng
Từ đồng nghĩa với ăn cướp là gì? Từ trái nghĩa với ăn cướp là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ăn cướp
Từ đồng nghĩa với ấn là gì? Từ trái nghĩa với ấn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ấn
Từ đồng nghĩa với am tường là gì? Từ trái nghĩa với am tường là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ am tường
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: