Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends PlusĐề bài Câu 1 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 2 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 3 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 4 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 5 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 6 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 7 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 8 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 9 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 10 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 11 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Câu 12 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Lời giải và đáp án Câu 1 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : D Lời giải chi tiết : A. affect/əˈfekt/ B. about/əˈbaʊt/ C. again/əˈgɛn/ D. art/ɑːt/ Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 2 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : D Lời giải chi tiết : A. far /fɑː/ B. father/ˈfɑːðə/ C. car/kɑː/ D. alarm /əˈlɑːm/ Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/Câu 3 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B Lời giải chi tiết : A. breakfast/ˈbrɛkfəst/ B. classroom/ˈklɑːsrʊm/ C. regular/ˈrɛgjʊlə/ D. physical/ˈfɪzɪkəl/ Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 4 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B Lời giải chi tiết : A. super/ˈsjuːpə/ B. error/ˈɛrə/ C. worker/ˈwɜːkə/ D. hotter/ˈhɒtə/ Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Câu 5 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B Lời giải chi tiết : A. capital/ˈkæpɪtl/ B. traffic /ˈtræfɪk/ C. national /ˈnæʃənl/ D. permanent/ˈpɜːmənənt/ Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Câu 6 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : B Lời giải chi tiết : A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/ B. table/ˈteɪbl/ C. woman/ˈwʊmən/ D. hospital/ˈhɒspɪtl/ Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 7 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : D Lời giải chi tiết : A. elder/ˈɛldə/ B. tiger/ˈtaɪgə/ C. after/ˈɑːftə/ D. perfect/ˈpɜːfɪkt/ Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 8 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : C Lời giải chi tiết : A. over/ˈəʊvə/ B. number/ˈnʌmbə/ C. service/ˈsɜːvɪs/ D. letter/ˈlɛtə/ Đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 9 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : A Lời giải chi tiết : A. nervous/ˈnɜːvəs/ B. teacher/ˈtiːʧə/ C. paper/ˈpeɪpə/ D. stranger/ˈstreɪnʤə/ Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 10 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : A Lời giải chi tiết : A. prefer/priˈfɜː/ B. cleaner/ˈkliːnə/ C. water/ˈwɔːtə/ D. taller/ˈtɔːlə/ Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 11 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : A Lời giải chi tiết : A. person/ˈpɜːsn/ B. brother/ˈbrʌðə/ C. afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/ D. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/. Câu 12 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Đáp án : C Lời giải chi tiết : A. enter/ˈɛntə/ B. river/ˈrɪvə/ C. every/ˈɛvri/ D. dinner/ˈdɪnə/ Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/
|