Trắc nghiệm Unit 9 Từ vựng Tiếng Anh 4 Family and FriendsĐề bài Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. ______ up get do make Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. _______ home make go do Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. _______ breakfast have do go Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. _______ to bed make get go Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. mo_ning r d s Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. e_ening k l v Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. have _______ dinner home school Lời giải và đáp án Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. ______ up get do make Đáp án get Lời giải chi tiết : get up (phr. v): thức dậy Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. _______ home make go do Đáp án go Lời giải chi tiết : go home (phr. v): về nhà Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. _______ breakfast have do go Đáp án have Lời giải chi tiết : have breakfast (phr.v): ăn sáng Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. _______ to bed make get go Đáp án go Lời giải chi tiết : go to bed (phr.v): đi ngủ Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. mo_ning r d s Đáp án r Lời giải chi tiết : morning (n): buổi sáng Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất af_ernoon t d g Đáp án t Lời giải chi tiết : afternoon (n): buổi chiều Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. e_ening k l v Đáp án v Lời giải chi tiết : evening (n): buổi tối Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the correct answer to complete the word/phrase. have _______ dinner home school Đáp án dinner Lời giải chi tiết : have dinner (phr.v): ăn tối
|