Trắc nghiệm Unit 11: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global SuccessĐề bài Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Look. Choose the correct answer. a quiet villlage a busy village Lời giải và đáp án Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the missing letter. stre_t o a e Đáp án e Lời giải chi tiết : street (n): con phố Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the missing letter. noi_y z p s Đáp án s Lời giải chi tiết : noisy (adj): ồn ào Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the missing letter. roa_ c d p Đáp án d Lời giải chi tiết : road (n): con đường Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Look. Choose the correct answer. a busy street a quiet street Đáp án a busy street Lời giải chi tiết : a busy street: một con phố đông đúc a quiet street: một con phố yên tĩnh => Chọn A Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Look. Choose the correct answer. a small road a noisy road Đáp án a noisy road Lời giải chi tiết : a small road: một con đường nhỏ a noisy road: một con đường ồn ào => Chọn B Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Look. Choose the correct answer. a quiet villlage a busy village Đáp án a quiet villlage Lời giải chi tiết : a quiet villlage: một ngôi làng yên tĩnh a busy village: một ngôi làng đông đúc => Chọn A Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Look. Choose the correct answer. a big city a quiet city Đáp án a big city Lời giải chi tiết : a big city: một thành phố đông đúc a quiet city: một thành phố yên tĩnh => Chọn A Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the missing letter. qu_et e o i Đáp án i Lời giải chi tiết : quiet (adj): yên tĩnh Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Choose the missing letter. bu_y z x s Đáp án s Lời giải chi tiết : busy (adj): bận rộn, đông đúc
|