Trắc nghiệm Unit 11: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global SuccessĐề bài o a e z p s c d p a busy street a quiet street a small road a noisy road a quiet villlage a busy village a big city a quiet city e o i z x s Lời giải và đáp án a busy street a quiet street Đáp án a busy street Lời giải chi tiết : a busy street: một con phố đông đúc a quiet street: một con phố yên tĩnh => Chọn A a small road a noisy road Đáp án a noisy road Lời giải chi tiết : a small road: một con đường nhỏ a noisy road: một con đường ồn ào => Chọn B a quiet villlage a busy village Đáp án a quiet villlage Lời giải chi tiết : a quiet villlage: một ngôi làng yên tĩnh a busy village: một ngôi làng đông đúc => Chọn A a big city a quiet city Đáp án a big city Lời giải chi tiết : a big city: một thành phố đông đúc a quiet city: một thành phố yên tĩnh => Chọn A z x s Đáp án s Lời giải chi tiết : busy (adj): bận rộn, đông đúc
|