Trắc nghiệm Unit 14 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global SuccessĐề bài Câu 1 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. D Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. W Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. S Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. O Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. D Câu 6 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. b l e d Câu 7 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. n u e w Câu 8 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. r o o m e Câu 9 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. b i n g Lời giải và đáp án Câu 1 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. D Đáp án D Lời giải chi tiết : Door (n): cửa ra vào Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. W Đáp án W Lời giải chi tiết : Window (n): cửa sổ Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. S Đáp án S Lời giải chi tiết : Small (adj): nhỏ, bé Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. O Đáp án O Lời giải chi tiết : Old (adj): cũ Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Look and complete the words. D Đáp án D Lời giải chi tiết : Desk (n): bàn (dùng để học và làm việc) Câu 6 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. b l e d Đáp án b l e d Lời giải chi tiết : Bed (n): cái giường Câu 7 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. n u e w Đáp án n u e w Lời giải chi tiết : New (adj): mới Câu 8 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. r o o m e Đáp án r o o m e Lời giải chi tiết : Room (n): căn phòng Câu 9 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn Choose the unnecessary letter. b i n g Đáp án b i n g Lời giải chi tiết : Big (adj): to lớn
|