Trắc nghiệm Unit 1 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Làm bài tập
Câu hỏi 1 :
Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out. 

a. hand 

b. mouth 

c. ear 

d. painting 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

d. painting 

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

a. hand (bàn tay)

b. mouth (cái miệng)

c. ear (cái tai)

d. painting (tô màu)

Các phương án a, b, c đều là những danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể người; đáp án d là động từ chỉ hoạt động.

Câu hỏi 2 :
Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out. 

a. drawing 

b. Mai

c. Minh

d. Ben 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

a. drawing 

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

a. drawing(vẽ)

Các phương án b, c, d đều là tên riêng của người; phương án a là động từ chỉ hoạt động.

Câu hỏi 3 :
Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect. 

 

drauing 

Đúng
Sai
Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

drawing: vẽ 

Câu hỏi 4 :
Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect. 

 

painting 

Đúng
Sai
Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

painting: tô màu, vẽ bằng cọ

Câu hỏi 5 :
Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out. 

a. hello 

b. singing 

c. goodbye 

d. hi 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

b. singing 

Phương pháp giải :

Các con đọc 4 phương án và chọn ra 1 phương án khác với 3 phương án còn lại.

Lời giải chi tiết :

a. hello (xin chào)

b. singing (hát)

c. goodbye (tạm biệt)

d. hi (chào)

Các phương án a, c, d đều là những câu chào; phương án b là từ chỉ hoạt động.

Câu hỏi 6 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

r

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

r

Lời giải chi tiết :

reading: đọc

Câu hỏi 7 :
Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns.

mother 

sport 

India 

dancing 

spell

king 

/sp/
/ə/
/ŋ/
Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải
/sp/

sport 

spell

/ə/

mother 

India 

/ŋ/

dancing 

king 

Phương pháp giải :

Các đọc các từ lên để chia chúng vào từng cột cho phù hợp. Hoặc có thể tra từ trong từ điển để biết cách đọc. 

Lời giải chi tiết :

Câu hỏi 8 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete.

the 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

the 

Lời giải chi tiết :

the USA: nước Mỹ

(hoặc: the United States of America: Hợp chủng quốc Hoa Kỳ) 

Câu hỏi 9 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

J

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

J

Lời giải chi tiết :

Japan: nước Nhật Bản 

Câu hỏi 10 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

the 

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

the 

Lời giải chi tiết :

the UK: nước Anh

(hoặc: the United Kingdom: Vương quốc Anh)

Câu hỏi 11 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

I

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

I

Lời giải chi tiết :

India: nước Ấn Độ

Câu hỏi 12 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

I

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

I

Lời giải chi tiết :

Italy: nước Ý 

Câu hỏi 13 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

s

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

s

Lời giải chi tiết :

singing: hát 

Câu hỏi 14 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete. 

d

Đáp án của giáo viên Xem Lời Giải

d

Lời giải chi tiết :

dancing: nhảy 

close