Nghĩa của cụm động từ Touch something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch something up
/ tʌʧ ʌp /
Chỉnh sửa qua, tô thêm
Ex: The photo had been touched up.
(Bức ảnh đã bị chỉnh sửa qua rồi.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Toy with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toy with something
Nghĩa của cụm động từ Trigger something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trigger something off
Nghĩa của cụm động từ Trip somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trip somebody out
Nghĩa của cụm động từ Turn somebody away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn somebody away
Nghĩa của cụm động từ Turn off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn off
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: