Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 4 trang 68 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. 2. Point and say. 3. Say and do.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

eating: ăn

cleaning: lau chùi

cooking: nấu ăn

washing dishes: rửa chén bát

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)


3. Say and do.

(Nói và làm.)

Phương pháp giải:

Một bạn nói, các bạn khác nghe và làm theo theo lệnh. 

Ví dụ: Bạn nữ nói: Listen! I say “eating”. Các bạn còn lại phải làm theo bằng cách diễn tả hành động đang ăn.


close