Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Review and Practice trang 22 iLearn Smart StartA. Listen and write a name or a number. B. Look and read. Put a (√) or a (X). C. Play the board game. Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài A A. Listen and write a name or a number. (Nghe và viết tên hoặc số.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. - Hello. My name's Cody. (Em chào thầy, em tên là Cody ạ.) - How do you spell "Cody"? (Em đánh vần "Cody" như thế nào?) - C-O-D-Y. 2. I'm eight. (Em tám tuổi.) 3. I'm from Italy. (Em đến từ nước Ý.) 4. I'm in class 3. (Em học ở lớp 3.) Lời giải chi tiết: 1. Name (tên): Cody 2. Age (tuổi): eight/8 3. From (đến từ): Italy (nước Ý) 4. Class number (số lớp): 3 Bài B B. Look and read. Put a (√) or a (X). (Nhìn và đọc. Đặt (√) hoặc (X).)
Lời giải chi tiết: 1. Do your friends like singing? (√) (Bạn của bạn có thích hát không?) Yes, they do. (Vâng, họ có.) 2. Where are you from? (X) (Bạn từ đâu đến?) I’m from the USA. (Mình đến từ nước Mỹ.) 3. Do your friends like reading? (X) (Bạn của bạn có thích đọc không?) Yes, they do. (Vâng, họ có.) 4. Where’s he from? (X) (Anh ấy từ đâu đến?) He’s from India. (Anh ấy đến từ Ấn Độ.) Bài C C. Play the board game. (Trò chơi bàn cờ.)
Phương pháp giải: Cách chơi: Mỗi bạn sẽ luân phiên nhau lắc xúc xắc, di chuyển vào ô nào thì xem kí hiệu và hình ảnh trong ô để hỏi và trả lời.
Ví dụ:
B: N-I-C-K.
Ví dụ:
B: Yes, they do.
Ví dụ:
B: I’m from the USA.
|