Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10 Family and Friends

1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và lặp lại.)


doll: búp bê
ball: quả bóng 
teddy bear: gấu bông 
car: xe ô tô 

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)


doll: búp bê

ball: trái banh, bóng

teddy bear: gấu bông

car: xe hơi, ô tô

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


1. This is your doll. And this is my ball.

(Đây là búp bê của bạn. Và đây là quả bóng của tôi.)

2. This is your teddy bear.

(Đây là gấu bông của bạn.)

3. No. It’s my bag.

(Không. Nó là cặp của tôi.)

4. Look, Tim! Here’s my teddy bear. It’s in my bag.

(Nhìn kìa, Tim. Đây là gấu bông của tôi. Nó ở trong cái cặp.)

close