Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 3 trang 38 Phonics Smart

1. Listen and repeat.2. Let’s chant. 3. Listen and circle the pictures with the same sound.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


 

head: cái đầu

 

leg: cẳng chân, chân (số ít)

 

cook: nấu ăn

 

foot: bàn chân (số ít) 


Phương pháp giải:

 

 

2. Let’s chant. 

(Hãy đọc theo nhịp.)


 

I have got a robot. (Tôi có 1 bạn người máy.)

 

He has got a big head. (Anh ấy có 1 cái đầu to.)

 

He has got a red foot. (Anh ấy có 1 bàn chân màu đỏ.)

 

He has got a green foot. (Anh ấy có 1 bàn chân màu xanh lá.)

 

He hasn’t got long legs. (Anh ấy không có đôi chân dài.)

 

He is very sweet. (Anh ấy rất ngọt ngào.)

Phương pháp giải:

 

 

3. Listen and circle the pictures with the same sound. 

(Nghe và khoanh tròn những bức tranh có cùng âm.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. father – sister – doll

(bố - chị/em gái – búp bê)

b. head – nose – red

(đầu – mũi – màu đỏ)

c. cook – bike – foot

(nấu ăn – xe đạp – bàn chân)

d. car – leg – helicopter

(xe ô tô – chân – trực thăng)

Lời giải chi tiết:

 

 

close