Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 1 trang 20 Phonics Smart

1. Listen and repeat. 2. Let’s chant. 3. Listen and circle Yes or No.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


 

father: bố, ba

 

sister: chị gái, em gái

 

mother: mẹ

 

brother: anh trai, em trai

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

2. Let’s chant. 

(Hãy đọc theo nhịp.)


 

This is my father. He is young. (Đây là bố của tôi. Ông ấy thật trẻ.)

 

This is my mother. She is young, too. (Đây là mẹ của tôi. Bà ấy cũng thật trẻ.)

 

This is my brother. He is happy. (Đây là anh trai của tôi. Anh ấy thật vui vẻ.)

 

This is my sister. She is happy, too. (Đây là chị gái tôi. Cô ấy cũng thật vui.)

 

We are happy together. Yeah! (Chúng tôi vui vẻ cùng với nhau. Yeah!)

3. Listen and circle Yes or No. 

(Nghe và khoanh tròn Yes (Có) hoặc No (Không).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. One (số một)

2. Cousin (anh/chị/em họ)

3. Grandfather (ông)

4. Sister (chị/em gái)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

close