Tiếng Anh lớp 3 Learn more Laying eggs – Giving birth Unit 12 trang 121 Phonics Smart

1. Listen and repeat. 2. Match and say.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Chickens lay eggs.(Gà đẻ trứng.)

Dogs give birth. (Chó đẻ con.)

Fact (Sự thật) 

Some animals lay eggs. Some animals give birth.

(Một số con vật đẻ trứng. Một số con vật đẻ con.) 

Phương pháp giải:

 

 

2. Match and say.

(Nối và nói.)

Lời giải chi tiết:

a. Chickens lay eggs. (Gà đẻ trứng.)

b. Cats give birth. (Mèo đẻ con.)

c. Birds lay eggs. (Chim đẻ trứng.)

d. Dolphins give birth. (Cá heo đẻ con.)

e. Bees lay eggs. (Ong đẻ trứng.)

f. Dogs give birth. (Chó đẻ con.)

g. Frogs lay eggs. (Ếch đẻ trứng.)

h. Sheep give birth. (Cừu đẻ con.)

close