Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 8 trang 137 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. TR: B102.2. Look and write. Say.3. Use the things around you. Say.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1. Look and listen. Repeat. TR: B102

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

There are some eggs.

There are many cookies.

There are a lot of bananas.

There is a lot of milk.

Dịch:

Có một vài quả trứng.

Có rất nhiều bánh quy.

Có rất nhiều chuối

Có rất nhiều sữa.


Phương pháp giải:

Phương pháp:

- There are + ___ . (Có ___ . )

* some (một vài, một ít)

Dùng trong câu khẳng định.

Đứng trước danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.

Ví dụ: some books, some pencils, some rice, some water…

*many (nhiều)

Many đứng trước danh từ số nhiều đếm được.

Ví dụ: many friends, many windows…

*a lot of(rất nhiều)

Có thể đứng trước cả danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.

Ví dụ: a lot of flowers, a lot of water…


2. Look and write. Say. 

(Nhìn và viết. Nói.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

1. There are a lot of bananas.

(Có rất nhiều chuối.)

2. There are some eggs.

(Có môt vài cái trứng.)

3. There is a lot of water.

(Có rất nhiều nước)

4. There is some tea.

  (Có một ít nước trà.)


3. Use the things around you. Say.

(Dùng những vật có xung quanh bạn. Nói.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

- There are some erasers.

(Có một vài cục tẩy.)

- There is a blackboard in classroom.

(Có một cái bảng đen ở trong lớp học.)

- There are some books.

(Có một vài quyển sách.)

- There are many trees in my schoolyard.

(Có nhiều cây ở trong sân trường của tôi.)

- There are a lot of tables and chairs in classroom.

(Có rất nhiều bàn và ghế ở trong lớp học.)


close