Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 5 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh 5A
![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. (n): thợ làm tóc I want to become a hairdresser. (Tôi muốn trở thành một thợ làm tóc.) ![]() 5. (n): nhân viên y tế I want to become a paramedic. (Tôi muốn trở thành một nhân viên y tế.) ![]() 6. ![]() 7. (n): nhân viên lễ tân She is a receptionist. (Cô ấy là một nhân viên lễ tân.) ![]() 8. travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n): đại lý du lịch She is a travel agent. (Cô ấy là một đại lý du lịch.) ![]() 9. ![]() 10. (adj): sáng tạo Which job is the most creative? (Công việc nào là sáng tạo nhất?) ![]() 11. (adj): thách thức Which job is the most challenging? (Công việc nào là thách thức nhất?) ![]() 12. ![]() 13. (adj): lặp đi lặp lại Which job is the most ,repetitive? (Công việc nào là lặp đi lặp lại nhiều nhất?) ![]() 5B 14. ![]() 15. (n): phỏng vấn I have got a job interview in 20 minutes. (Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm trong 20 phút nữa.) ![]() 16. ![]() 17. ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. ![]() 22. ![]() 23. ![]() 5C 24. (n): người xây dựng Builders work outdoor. (Các nhà xây dựng làm việc ngoài trời.) ![]() 25. ![]() 26. (n): số đông He found the majority of the jobs on the internet. (Anh ấy tìm thấy phần lớn các công việc trên internet) ![]() 27. ![]() 28. ![]() 29. estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ (n): đại lý bất động sản I'm an estate agent. (Tôi là một đại lý bất động sản.) ![]() 30. (n): xung đột There are a few conflicts between the two groups and there are some important differences between them. (Có một vài xung đột giữa hai nhóm và có một số khác biệt quan trọng giữa chúng.) ![]() 31. ![]() 32. ![]() 33. surfing instructor /sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/ (n): người hướng dẫn lướt sóng I want to become a surfing instructor. (Tôi muốn trở thành một người hướng dẫn lướt sóng.) ![]() 5D 34. (n): nhiệm vụ Can you complete any special missions? (Bạn có thể hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ đặc biệt?) ![]() 35. ![]() 36. (n): đại học Who left University in July? (Ai đã rời Đại học vào tháng Bảy?) ![]() 37. (n): bằng cấp Whose degree is in film and TV studies? (Bằng cấp của ai trong nghiên cứu điện ảnh và truyền hình?) ![]() 38. police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n): cảnh sát viên He is a police officer . (Anh ta là một cảnh sát viên.) ![]() 39. (v): bắt giam He is a police officer who arrested the man. (Anh ta là một cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông.) ![]() 40. ![]() 5E 41. ![]() 42. (adv): hơn nữa Furthermore, graduates have the option to fast-track their careers. (Hơn nữa, sinh viên tốt nghiệp có tùy chọn để theo dõi nhanh sự nghiệp của họ.) ![]() 43. (n): nguồn gốc You can meet people from different backgrounds and visit other countries. (Bạn có thể gặp gỡ mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và đến thăm các quốc gia khác.) ![]() 44. (n): quyết định Not everyone is happy with the final decision. (Không phải ai cũng hài lòng với quyết định cuối cùng.) ![]() 45. ![]() 46. semi-professional /ˌsemi prəˈfeʃənl/ (adj): bán chuyên nghiệp Where you can play at all different levels, even semi-professional? (Nơi bạn có thể chơi ở mọi cấp độ khác nhau, thậm chí là bán chuyên nghiệp?) ![]() 47. (n): cơ hội University offers the opportunity to live away from home for the first time. (Trường đại học mang đến cơ hội sống xa nhà lần đầu tiên.) ![]() 5F 48. (n): quản lý You can learn how to manage your time and not oversleep. (Bạn có thể học cách quản lý thời gian và không ngủ quên.) ![]() 49. ![]() 50. ![]() 51. manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ (n): nhà sản xuất But then his dad noticed an advertisement for a job with a toy manufacturer. (Nhưng sau đó cha của anh ấy nhận thấy một quảng cáo về việc làm cho một nhà sản xuất đồ chơi.) ![]() 52. (v): tham dự The company loved it and invited him to participate in an unusual interview. (Công ty yêu thích nó và mời anh ta tham gia một cuộc phỏng vấn bất thường.) ![]() 53. (n): lời khuyên You need to take their advice. (Bạn cần phải nghe lời khuyên của họ.) ![]() 54. ![]() 55. ![]() 5G 56. (n): đồng phục It is compulsory for us to wear school uniforms. (Chúng tôi bắt buộc phải mặc đồng phục học sinh.) ![]() 57. (adj): bận rộn Sales assistant wanted for a busy clothes shop. (Trợ lý bán hàng muốn có một cửa hàng quần áo bận rộn.) ![]() 58. (n): không khí trong lành Get out in the fresh air. (Ra ngoài không khí trong lành.) ![]() 59. ![]() 60. (adj): thân thiện Dish-washer needed to join the friendly team in our restaurant kitchen. (Người rửa bát cần tham gia nhóm thân thiện trong bếp nhà hàng của chúng tôi.) ![]() 61. ![]() 5H 62. (n): từ thiện I was planning to take part in the charity run. (Tôi đã dự định tham gia cuộc chạy bộ từ thiện.) ![]() 63. (n): tình nguyện viên I find it much more rewarding if I volunteer as part of the event. (Tôi thấy sẽ bổ ích hơn nhiều nếu tôi tình nguyện tham gia sự kiện.) ![]() 64. (n): người quản lý I am keen to help as a steward. (Tôi muốn giúp đỡ với tư cách là người quản lý.) ![]() 65. (adj): tệ Why don’t many people feel bad about it? (Tại sao nhiều người không cảm thấy tồi tệ về nó?) ![]() 66. (adj): hòa đồng I am very sociable and organized. (Tôi rất hòa đồng và có tổ chức.) ![]() 67. (n): kinh nghiệm I have experience of volunteering. (Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.) ![]() 68. ![]() 5I 69. ![]() 70. (adj): trang trọng Does he use any very formal language? (Anh ta có sử dụng bất kỳ ngôn ngữ trang trọng nào không?) ![]() 71. (n): vật liệu I was in charge of the paints and materials. (Tôi phụ trách sơn và vật liệu.) ![]() 72. ![]() 73. ![]() 74. (adv): hơn nữa Moreover, my parents can take me to the event. (Hơn nữa, bố mẹ có thể đưa tôi đi sự kiện.) ![]() Review Unit 5 75. ![]() 76. (adj): tức giận Why did some of her customers feel angry? (Tại sao một số khách hàng của cô ấy cảm thấy tức giận?) ![]() 77. (n): đối thủ cạnh tranh The speaker is making an appointment with competitors. (Người nói hẹn với các đối thủ cạnh tranh.) ![]() 78. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): doanh nhân Do you know any entrepreneurs from Vietnam? (Bạn có biết doanh nhân nào đến từ Việt Nam không?) ![]() 79. ![]() 80. (adv): thể chất How physically fit do you have to be? (Bạn phải có thể chất như thế nào?) ![]() 81. (n): lính cứu hỏa How did you become a firefighter? (Bạn đã trở thành một lính cứu hỏa như thế nào?) ![]() 82. ![]() 83. (n): yêu cầu A request for further information. (Một yêu cầu để biết thêm thông tin.) ![]() 84. (v): thực hiện Learn different ways to perform. (Tìm hiểu các cách khác nhau để thực hiện.) ![]()
|