Tiếng Anh 7 Unit 4 A Closer Look 11. Listen and repeat these words and phrases. 2. Match a word in A with a word or phrase in B. 3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence. 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds. 5. Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/. Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - KHTN... Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1 Vocabulary 1. Listen and repeat these words and phrases. (Nghe và nhắc lại các từ và cụm từ dưới đây.)
Write them in the correct columns. (Viết chúng vào đúng cột.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Match a word in A with a word or phrase in B. (Nối từ ở cột A với cột B.)
Lời giải chi tiết:
1 - e. compose music (sáng tác nhạc) 2 - d. paint a portrait(vẽ một bức chân dung) 3 - a. perform a show(biểu diễn 1 chương trình) 4 - c. play the guitar (chơi ghi-ta) 5 - b. take a photo (chụp một bức ảnh) Bài 3 3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence. (Gạch chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.) 1. The little girl's drawing / photography of her kitten shows a lot of talent. 2. Van Cao was a great Vietnamese scientist / composer. He was also a painter and poet. 3. The Louvre in Paris is the world's largest museum / puppet theater. 4. The orchestra will perform its final portrait / concert of the season tomorrow. 5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography / drawing was excellent. Phương pháp giải: - drawing (n): bức vẽ - photography (n): nhiếp ảnh - scientist (n): nhà khoa học - composer (n): nhà soạn nhạc - museum (n): bảo tàng - puppet (n): múa rối - portrait (n): chân dung - concert (n): buổi hòa nhạc Lời giải chi tiết:
1. The little girl's drawing of her kitten shows a lot of talent. (Bức vẽ của cô gái nhỏ về chú mèo của cô ấy thể hiện rất nhiều tài năng.) 2. Van Cao was a great Vietnamese composer. He was also a painter and poet. (Văn Cao là một nhà soạn nhạc lớn của Việt Nam. Ông cũng là một họa sĩ và nhà thơ.) 3. The Louvre in Paris is the world's largest museum theater. (Louvre ở Paris là nhà hát bảo tàng lớn nhất thế giới.) 4. The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow. (Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa giải vào ngày mai.) 5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography was excellent. (Bạn có xem bộ phim Amazon Jungle trên TV đêm qua không? Nhiếp ảnh rất tuyệt vời.) Bài 4 Pronunciation /ʃ/ and /ʒ/ 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds. (Nghe và nhắc lại. Chú ý các âm.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 5. Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/. (Lắng nghe và lặp lại. Nghe lại và gạch dưới đơn các từ có âm /ʃ/ và gạch dưới kép các từ có âm /ʒ/.)
1. We finally came to a decision. (Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.) 2. Did you watch the talent show on TV last night? (Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối qua không?) 3. Let's share the pictures we took last week. (Hãy chia sẻ những hình ảnh chúng tôi đã chụp tuần trước.) 4. She often paints in her leisure time. (Cô ấy thường vẽ trong thời gian rảnh rỗi.) 5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday. (Rất vui được nghe các nhạc công biểu diễn ngày hôm qua.) Lời giải chi tiết: Lưu ý:Từ có chứa âm /ʃ/ được gạch dưới, từ có chứa âm /ʒ/ được tô nền màu vàng nổi bật. 1. 2. 3. 4. 5. Từ vựng 1. concert hall /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ (n): phòng hòa nhạc She goes to the concert hall every Sunday. (Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.) ![]() 2. (n): nữ diễn viên I want to be an actress when I grow up. (Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.) ![]() 3. (n): nhà soạn nhạc She wants to be a famous composer when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.) ![]() 4. (n): dàn nhạc The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow. (Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.) ![]() 5. (n): nghề chụp ảnh Her hobbies include hiking and photography. (Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh) ![]() 6. (v): chia sẻ Let’s share the picture we took last week. (Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.) ![]() 7. (adj): nhìn thấy I have a very good visual memory. (Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.) ![]() 8. come to a decision /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/ (v.phr): đưa ra quyết định We finally came to a decision. (Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.) 9. (v): biểu diễn It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday. (Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.) ![]() 10. ![]() 11. (n): nhà khoa học She is a talented scientist. (Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.) ![]() 12. ![]()
|