Tiếng Anh 7 Unit 2 2.11. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture.2. Write the items under each picture (1-6) 3. Look at the photos. Choose the correct word. 4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are. 5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table. Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1 1. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture. (Bạn có thể nhìn thấy trang phục nào trong ảnh? Làm việc theo cặp, tìm hai thứ bên dưới mà không có trong ảnh.)
Lời giải chi tiết:
1. In the picture, I can see boots, dress, jacket, jeans, pajamas, shirt, shoes, sweater, T-shirt, tracksuit, trainers, baseball cap, glasses, scarf. 2. A: What clothes can you not see in the picture? B: I can’t see underwear. A: What clothes can you not see in the picture? B: I can’t see handbag. (1. Trong ảnh, tôi có thể thấy giày bốt, váy, áo khoác, quần jean, đồ ngủ, áo sơ mi, giày, áo dài tay, áo phông, bộ đồ thể thao, giày thể thao, mũ bóng chày, kính, khăn quàng. 2. A: Bạn không thể nhìn thấy quần áo nào trong bức ảnh? B: Tôi không thấy đồ lót. A: Bạn không thể nhìn thấy quần áo nào trong bức ảnh? B: Tôi không thấy túi xách tay.) Bài 2 2. Write the items under each picture (1-6) (Viết tên các phụ kiện dưới mỗi bức ảnh 1-6)
Lời giải chi tiết: 1. jacket and trouser (áo khoác và quần dài) 2. hoodie (áo dài tay có mũ) 3. necklace (vòng cổ) 4. shoes (giày) 5. pyjamas (đồ ngủ) 6. boots (bốt) Bài 3 3. Look at the photos. Choose the correct word. (Xem ảnh. Chọn đáp án đúng.)
a. plain / checked T - shirt
b. striped / checked shirt
c. baggy / tight jeans
d. cotton / woolly hat Lời giải chi tiết: a. plain shirt (áo phông trơn) b. striped shirt (áo sơ mi kẻ) c. baggy jeans (quần bò rộng) d. woolly hat (mũ len) Bài 4 4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are. (Làm việc theo cặp, làm phần Câu đố thời trang. Sau đó nhìn trang 101 và kiểm tra sự giống và khác nhau giữa 2 bạn.) I prefer a T-shirt. What about you? (Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?)
Lời giải chi tiết: 1. A: What do you prefer? B: I prefer a T-shirt. What about you? A: I like a blouse. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích áo phông. Bạn thì sao? A: Tôi thì thích áo dài.)
2. A: What do you prefer? B: I prefer baggy clothes. What about you? A: Me too. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích quần áo rộng. Bạn thì sao? A: Tôi cũng vậy.)
3. A: What do you prefer? B: I prefer trainers. What about you? A: I like boots. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích giày thể thao. Bạn thì sao? A: Tôi thích giày bốt.)
4. A: What do you prefer? B: I prefer a T-shirt. What about you? A: I like a blouse. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích áo phông. Bạn thì sao? A: Tôi thích áo choàng dài.)
5. A: What do you prefer? B: I prefer a woolly hat. What about you? A: I like woolly hat too. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích mũ len. Bạn thì sao? A: Tôi cũng thích chúng.)
6. A: What do you prefer? B: I prefer a plain top. What about you? A: So do I. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích áo phông trơn ngắn. Bạn thì sao? A: Tôi cũng thích.)
7. A: What do you prefer? B: I prefer a checked shirt. What about you? A: I like a checked shirt too. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích áo sơ mi kẻ caro. Bạn thì sao? A: Tôi cũng thích áo sơ mi kẻ caro.)
8. A: What do you prefer?. B: I prefer a football top and shorts. What about you? A: I like a tracksuit. (A: Bạn thích gì hơn? B: Tôi thích áo bóng đá ngắn và quần đùi. Bạn thì sao? A: Tôi thích quần áo thể thao dài.) Bài 5 5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table. (Làm việc theo nhóm 3 người. Phỏng vấn 2 người bạn và hoàn thành bảng.) A: What do you wear when you go to bed? B: I usually wear pyjamas. (A: Bạn mặc gì khi đi ngủ? B: Tôi thường mặc đồ ngủ.)
Lời giải chi tiết:
|