Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 6 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng anh lớp 6 English Discovery 1. ![]() 2. sportspeople /ˈspɔːrts ˈpiː.pəl/ (n): những người thể thao I can talk about sportspeople. (Tôi có thể nói về những người thể thao.) ![]() 3. (n): ảnh Which sport can you see in the photos? (Bạn có thể thấy môn thể thao nào trong ảnh?) ![]() 4. ![]() 5. (n): cá nhân Which are usually individual sports? (Thường là những môn thể thao cá nhân?) ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. ![]() 11. (n): khúc côn cầu My favorite sport is ice hockey. (Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?) ![]() 12. ![]() 13. (adj): chạy My favorite sport is running. (Môn thể thao yêu thích của tôi là chạy.) ![]() 14. (n): bơi lội My favorite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.) ![]() 15. (n): quần vợt My favorite sport is tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt.) ![]() 16. ![]() 17. ![]() 18. (n): vận động viên bơi lội I want to become a swimmer. (Tôi muốn trở thành một vận động viên bơi lội.) ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. (adj): nữ Who's the best female footballer in the world? (Cầu thủ nữ xuất sắc nhất thế giới là ai?) ![]() 22. ![]() 23. ![]() 24. ![]() 25. ![]() 26. ![]() 27. (n): sân vận động There were 63.000 people in the stadium. (Có 63.000 người trong sân vận động.) ![]() 28. ![]() 29. physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ (n): thể dục It was in a PE class at school. (Đó là trong một lớp học Thể dục ở trường.) ![]() 30. ![]() 31. ![]() 32. (n): huấn luyện viên Her first swimming coach was her grandfather. (Huấn luyện viên bơi lội đầu tiên của cô là ông nội của cô.) ![]() 33. (n): tổng cộng Her participated in five sports games and she won a total of 8 gold medals. (Cô đã tham gia vào năm trò chơi thể thao và cô đã giành được tổng cộng 8 huy chương vàng.) ![]() 34. (v): đại diện So which country does she represent? (Vậy cô ấy đại diện cho quốc gia nào?) ![]() 35. (n): quyết định It was not easy decision. (Đó không phải là một quyết định dễ dàng.) ![]() 36. ![]() 37. (n): ước mơ Her dream was to run out on the track in the Olympic. (Ước mơ của cô là chạy trên đường đua ở Thế vận hội.) ![]() 38. (n): lịch sử She is the fastest British female runner in history. (Cô là nữ vận động viên người Anh chạy nhanh nhất trong lịch sử.) ![]() 39. ![]() 40. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): bể bơi Lan's mother first learnt to swim in a swimming pool. (Lần đầu tiên mẹ Lan học bơi ở bể bơi.) ![]() 41. basketball court /ˈbæs.kət.bɑːl kɔːrt/ (np): sân bóng rổ On a basketball court, of course. (Tất nhiên là trên sân bóng rổ.) ![]() 42. ![]() 43. football field /ˈfʊt.bɑːl fiːld/ (np): sân bóng đá I see a football field. (Tôi nhìn thấy một sân bóng đá.) ![]() 44. ![]() 45. (n): trại I did archery at a sports camp last year. (Tôi đã bắn cung tại một trại thể thao năm ngoái.) ![]() 46. ![]() 47. ![]() 48. ![]() 49. ![]() 50. ![]() 51. ![]() 52. ![]() 53. ![]() 54. ![]() 55. sports fanatics /spɔːrts fəˈnæt̬.ɪk/ (np): người hâm mộ thể thao A lot of sports fanatics watch him. (Rất nhiều người hâm mộ thể thao theo dõi anh ấy.) ![]() 56. ![]() 57. ![]() 58. world championship /wɝːld ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ (np): chức vô địch thế giới. He won the world championship. (Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới.) ![]()
|