Tiếng Anh 11 Unit 1 1.2 Grammar1. Read the text about Lan's restaurant experiences in Hà Nội. Which restaurant would you most like to visit and why? 2. Read the GRAMMAR FOCUS and underline examples of Past Simple and Present Perfect tenses in the text in Exercise 1. 3. Put the following verbs into the correct Past Simple or Present Perfect form. 4. In groups of five, play the board game. Roll the dice and make a sentence with the words given in each space. Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1 1. Read the text about Lan's restaurant experiences in Hà Nội. Which restaurant would you most like to visit and why? (Đọc văn bản về trải nghiệm nhà hàng của Lan ở Hà Nội. Bạn muốn ghé thăm nhà hàng nào nhất và tại sao?) BEST RESTAURANT EXPERIENCES IN HÀ NỘI I've been to Hà Nội twice. Last month was my second time visiting Hà Nội. I had my best restaurant experiences here. The first restaurant I visited was Buffet. When I was dining, performers came to entertain me. At Alfresco, I placed my order via a 3D menu and chose a virtual tablecloth. When I came to Sky Bar, I got the best view from the thirty-second floor. All of these experiences were beautiful memories of my trip to Hà Nội. I've decided to come back to Hà Nội next month to have more fun experiences. Phương pháp giải: TRẢI NGHIỆM NHÀ HÀNG TỐT NHẤT TẠI HÀ NỘI Tôi đã đến Hà Nội hai lần. Tháng trước là lần thứ hai tôi đến thăm Hà Nội. Tôi đã có trải nghiệm tuyệt vời nhất tại nhà hàng ở đây. Nhà hàng đầu tiên tôi đến là Buffet. Khi tôi đang ăn tối, các nghệ sĩ đã đến biểu diễn. Tại Alfresco, tôi đặt hàng qua menu 3D và chọn một chiếc khăn trải bàn ảo. Khi tôi đến Sky Bar, tôi có tầm nhìn đẹp nhất từ tầng ba mươi hai. Tất cả những trải nghiệm này đều là những kỉ niệm đẹp trong chuyến đi Hà Nội của tôi. Tôi đã quyết định trở lại Hà Nội vào tháng tới để có thêm nhiều trải nghiệm thú vị. Lời giải chi tiết: I think I like Alfresco the most. This place is a really high-tech one, so the diners can not only have nice meals but also experience new technology here. (Tôi nghĩ tôi thích Alfresco nhất. Nơi đây thực sự là một địa điểm công nghệ cao nên thực khách không chỉ có những bữa ăn ngon mà còn được trải nghiệm công nghệ mới tại đây.) Bài 2 2. Read the GRAMMAR FOCUS and underline examples of Past Simple and Present Perfect tenses in the text in Exercise 1. (Đọc ngữ pháp trọng tâm và gạch dưới các ví dụ về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong văn bản ở bài tập 1.) GRAMMAR FOCUS
Lời giải chi tiết: Past simple tense (Quá khứ đơn) • Last month was my second time visiting Hà Nội. I had my best restaurant experiences here. • The first restaurant I visited was Buffet. When I was dining, performers came to entertain me. • At Alfresco, I placed my order via a 3D menu and chose a virtual tablecloth. • When I came to Sky Bar, I got the best view from the thirty-second floor. Present perfect tense (Hiện tại hoàn thành) • I've been to Hà Nội twice. • I've decided to come back to Hà Nội next month to have more fun experiences. Bài 3 3. Put the following verbs into the correct Past Simple or Present Perfect form. (Chia các động từ sau ở dạng quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành đúng.) 1. Yesterday, I _________ (decide) to stop eating animal products to be a vegan. 2. It _________ (be) my birthday last Sunday, so we _________ (meet up) with my friends for a pizza. 3. She _________ (be unwell) since last week. She _________ (go) to the hospital three times. 4. I _________ (lose) my appetite for sugary food. Now I can only eat food with no sugar. 5. They _________ (switch) to having one low-calorie meal of lean meat or fish, and one salad every day. Lời giải chi tiết: 1. Yesterday, I decidedto stop eating animal products to be a vegan. (Hôm qua, tôi đã quyết định dừng ăn các sản phẩm từ động vật để trở thành một người ăn chay.) Giải thích: Trong câu có "yesterday" (hôm qua) nên sử dụng thì quá khứ đơn. 2. It was my birthday last Sunday, so we met up with my friends for a pizza. (Sinh nhật của tôi và Chủ nhật tuần trước, vì vậy chúng tôi đã hẹn bạn đi ăn pizza.) Giải thích: Trong câu có "last Sunday" (Chủ nhật tuần trước) nên sử dụng thì quá khứ đơn. 3. She has been unwell since last week. She has been to the hospital three times. (Cô ấy đã không khỏe kể từ tuần trước. Cô ấy đã đến bệnh viện 3 lần rồi.) Giải thích: Trong câu có "since, three times" nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành. 4. I have lost my appetite for sugary food. Now I can only eat food with no sugar. (Tôi đã mất khẩu vị với các thức ăn chứa đường. Bây giờ tôi chỉ có thể ăn thức ăn không chứa đường.) Giải thích: Hành động ở vế trước để lại hậu quả ở hiện tại (ăn đồ không có đường) => hiện tại hoàn thành. 5. They have switched to having one low-calorie meal of lean meat or fish, and one salad every day. (Họ đã chuyển sang ăn một bữa ăn ít calo gồm thịt nạc hoặc các và một món salad mỗi ngày.) Giải thích: Hành động diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại (everyday). => hiện tại hoàn thành. Bài 4 4. In groups of five, play the board game. Roll the dice and make a sentence with the words given in each space. (Theo nhóm năm người, chơi trò chơi cờ bàn. Tung xúc xắc và đặt câu với các từ cho sẵn trong mỗi ô.)
Lời giải chi tiết: - START: bắt đầu - RECENTLY: gần đây I have heard some good news recently. (Tôi đã nghe được một số tin tức tốt gần đây.) - LAST WEEK: tuần trước Last week I received a packet from the post office. (Tuần trước tôi đã nhận một bưu phẩm từ bưu điện.)
- THIS YEAR: năm nay I have visited Marina Bay in Singapore twice this year. (Tôi đã đến thăm vịnh Marina ở Singapore hai lần trong năm nay.) - GO BACK 3 SPACES: lùi lại 3 ô - A MINUTE AGO: 1 phút trước I came home a minute ago. (Tôi đã về nhà một phút trước.) - SINCE I WAS A CHILD: kể từ khi tôi còn nhỏ Since I was a child, I have studied English. (Tôi đã học tiếng Anh kể từ tôi còn nhỏ.) - LAST SUMMER: mùa hè năm ngoái Last summer I traveled to Phu Quoc island with my family. (Mùa hè năm ngoái tôi đã đi du lịch ở đảo Phú Quốc với gia đình.) - SORRY MISS A TURN: Rất tiếc mất lượt - YET: chưa I have not done my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.) - FOR A LONG TIME: trong một thời gian dài For a long time I have not sent my close friend any messages. (Trong một khoảng thời gian dài tôi đã không gửi cho bạn thân bất kỳ tin nhắn nào.) - DURING LUNCH: trong suốt giờ ăn trưa During lunch we talked about our mid-term test. (Trong suốt bữa trưa chúng tôi đã nói chuyện về bài kiểm tra giữa kì.) - ONE IN AWHILE: thi thoảng One in awhile, I have gone fishing with my friends. (Thi thoảng tôi đi câu cá với bạn.) - EVER: đã từng
I have ever been to Nha Trang, (Tôi đã từng đến Nha Trang.)
- SINCE I CAN REMEMBER: kể từ khi tôi có thể nhớ Since I can remember, I have played chess. (Từ khi tôi có thể nhớ, tôi đã chơi cờ.) - FINISH: hoàn thành
|