Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World LESSON 1 1. ![]() 2. (v) lau chùi I always help my mom clean after school. (Tôi luôn luôn giúp mẹ tôi lau chùi sau khi tan học.) ![]() 3. (v) phủi bụi Do you often dust the furniture? (Bạn có thường phủi bụi đồ đạc trong nhà không?) ![]() 4. (v) lau nhà Please mop the floor before you leave. (Xin hãy lau nhà trước khi bạn rời đi.) ![]() 5. ![]() 6. (v) quét nhà It’s hard to sweep everything under the bed. (Thật khó để quét mọi thứ ở dưới cái giường.) ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. (n) đồ nội thất They buy clothes, food, and furniture. (Họ mua quần áo, thức ăn, và đồ nội thất.) ![]() 11. 12. 13. ![]() 14. ![]() LESSON 2 15. (adj) dễ tính, vô tư lự He’s very easygoing, so he has a lot of good friends. (Anh ấy rất dễ tính, nên anh có rất nhiều người bạn tốt.) 16. (adj) có ích, hay giúp đỡ người khác My older sister is really helpful, she always helps me do my homework and helps my mom wash the dishes. (Chị tôi rất hay giúp đỡ người khác, chị luôn luôn giúp tôi làm bài tập và giúp mẹ tôi rửa bát.) ![]() 17. (adj) thông minh She’s really intelligent, she got top scores on all her exams. (Cô ấy rất thông minh, cô ấy đạt điểm cao ở tất cả các bài thi.) ![]() 18. (adj) tốt bụng My mom’s very kind, she helps so many people. (Mẹ tôi rất tốt bụng, mẹ giúp đỡ rất nhiều người.) 19. (adj) lười biếng Jessie is very lazy, she never does any exercise. (Jessie rất là lười biếng, cô ấy không bao giờ tập thể dục.) ![]() 20. (n) tính cách My dad’s personality is really good, he’s kind and reliable. (Tính cách của bố tôi rất tốt, ông ấy tốt bụng và đáng tin cậy.) 21. (n) đặc điểm Can you talk about your family and your personality traits? (Bạn có thể kể về gia đình của bạn và các đặc điểm tính cách của bạn không?) 22. (adj) ích kỉ My little sister is selfish, so she never shares her toys. (Em gái tôi rất ích kỉ, nên cô ấy không bao giờ chia sẻ đồ chơi của cô ấy.) ![]() 23. (n) ngoại ô, ngoại thành He lives in the suburb of London and works in the city. (Anh ấy sống ở ngoại ô London và làm việc trong thành phố.) ![]() 24. (adj) không đáng tin cậy She’s very unreliable, she rarely keeps her promises. (Cô ấy rất không đáng tin cậy, cô ấy hiếm khi giữ lời hứa của mình.) 25. (adj) bừa bộn, lôi thôi Her bedroom is a mess because she is very untidy. (Phòng ngủ của cô ấy bừa bãi vì cô ấy rất lôi thôi.) ![]() 26. (adj) hào phóng, rộng lượng My friend is generous. He always gives his money to charities. (Bạn tôi hào phóng. Anh ấy luôn luôn gửi tiền của mình đến các hội từ thiện.) ![]() 27. (n) cuộc phỏng vấn I had an interview with an actor yesterday. (Tôi đã có một bài phỏng vấn với một diễn viên ngày hôm qua.) ![]() 28. (n) siêu sao Tom Cruise is a superstar in Hollywood. (Tom Cruise là một siêu sao ở Hollywood.) ![]() 29. (adj) nổi tiếng Baguette is a famous bread in France. (Baguette là bánh mì nổi tiếng ở Pháp.)) 30. (n) diễn viên She thinks all actors sit around and act a little bit. (Cô ấy nghĩ tất cả các diễn viên đều ngồi rảnh rỗi và diễn một chút.) ![]() 31. (v.phr) ngồi rảnh rỗi, ngồi rồi She thinks all actors sit around and act a little bit. (Cô ấy nghĩ tất cả các diễn viên đều ngồi rảnh rỗi và diễn một chút.) 32. (phr) thành thật mà nói To be honest, the meal was terrible. (Thành thật mà nói, bữa ăn thật kinh khủng.) 33. 34. (n) hội từ thiện My friend is generous. He always gives his money to charities. (Bạn tôi hào phóng. Anh ấy luôn luôn gửi tiền của mình đến các hội từ thiện.) ![]() 35. medical exam /ˈmedɪkəl ɪɡˈzæm/ (n.phr) bài kiểm tra y tế She got top scores on all her medical exams. (Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra y tế của mình.) ![]() 36. (n) điểm cao nhất She got top scores on all her medical exams. (Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong tất cả các bài kiểm tra y tế của mình.) ![]() 37. (n, adj) địa phương We help out at a local children’s hospital. (Chúng tôi hỗ trợ tại bệnh viện trẻ em địa phương.) 38. (adj) khó chịu, bực bội He got a bad score on his exam so he was upset. (Anh ấy bị điểm kém ở bài kiểm tra của mình nên anh ấy đã khó chịu.) ![]() 39. (v.phr) giúp đỡ, hỗ trợ We help out at a local children’s hospital. (Chúng tôi hỗ trợ tại bệnh viện trẻ em địa phương.) ![]() LESSON 3 41. (n) dấu chấm câu Text messages don’t usually use punctuation except for question mark ? and exclamation point ! (Các tin nhắn văn bản thi thoảng không dùng dấu chấm câu ngoại trừ dấu chấm hỏi và dấu chấm than.) ![]() 42. (adv) một cách đúng đắn, chính xác Can you please write properly? I can’t understand what you’re trying to say. (Xin bạn hãy viết một cách chính xác được không? Tôi không thể hiểu bạn đang cố gắng nói gì.) 43. (v.phr) đón ai I asked my dad to pick me up from school. (Tôi đã nhờ bố tôi đón tôi đi học về.) ![]() 44. (v) cười lớn He is laughing at my jokes. (Anh ấy cười lớn trước những trò đùa của tôi.) ![]() 45. (n) chữ cái My name has 4 letters, they are L, I, A and M. (Tên của tôi có 4 chữ cái, đó là L, I, A và M.) ![]()
|