Tiếng Anh 10 Global Success Unit 4 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 4. For a better community Tiếng Anh 10 Global Success Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh GETTING STARTED 1. volunteering activities /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ (n.phr): hoạt động tình nguyện Let's talk about volunteering activities when we meet at the library. (Hãy nói về các hoạt động tình nguyện khi chúng ta gặp nhau ở thư viện.) ![]() 2. community development /kəˈmjuːnɪti dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr): trung tâm phát triển cộng đồng Oh, when you came, I was working as a volunteer at our local centre for community development. (Ồ, khi bạn đến, tôi đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương của chúng tôi.) ![]() 3. (prep.phr): tình cờ I met her by chance on the street. (Tôi tình cờ gặp cô ấy trên phố.) 4. (n): quảng cáo Last summer, while I was visiting the centre, I saw an advertisement for volunteers. (Mùa hè năm ngoái, khi tôi đến thăm trung tâm, tôi thấy một quảng cáo dành cho các tình nguyện viên.) ![]() 5. (v.phr): xin việc How can Kim apply for volunteer work at the centre? (Kim có thể xin việc tình nguyện tại trung tâm như thế nào?) 6. (v): thúc đẩy Community service not only benefits the local area, but can also boost our confidence and help us learn many useful skills. (Dịch vụ cộng đồng không chỉ mang lại lợi ích cho khu vực địa phương mà còn có thể thúc đẩy sự tự tin của chúng tôi và giúp chúng tôi học được nhiều kỹ năng hữu ích.) 7. (v): tổ chức What are the regular activities organised by the centre? (Các hoạt động thường xuyên được tổ chức bởi trung tâm là gì?) 8. (v.phr): tham gia = join /ʤɔɪn/ = take part in Oh, there are endless opportunities for getting involved. (Ồ, có vô số cơ hội để tham gia.) ![]() 9. (phr.v): dọn dẹp For example, you can join a local environmental group to clean up the park once a week or volunteer at an orphanage. (Ví dụ, bạn có thể tham gia một nhóm môi trường địa phương để dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.) ![]() 10. (n): trại trẻ mồ côi For example, you can join a local environmental group to clean up the park once a week or volunteer at an orphanage. (Ví dụ, bạn có thể tham gia một nhóm môi trường địa phương để dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.) ![]() 11. (v): điền vào I'll email you the form and then you just fill it in and send it in. (Tôi sẽ gửi biểu mẫu qua email cho bạn và sau đó bạn chỉ cần điền vào và gửi nó đi.) ![]() 12. be so excited about something /biː səʊ ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): hào hứng với việc gì đó I'm so excited about volunteering at the centre. (Tôi rất hào hứng với hoạt động tình nguyện tại trung tâm.) LANGUAGE 13. keep a record of /kiːp ə ˈrɛkɔːd ɒv/ (v.phr): lưu giữ hồ sơ The centre keeps a record of our donations. (Trung tâm lưu giữ hồ sơ về các khoản đóng góp của chúng tôi.) 14. watch something live /wɒʧ ˈsʌmθɪŋ lɪv/ (v.phr): xem trực tiếp We will record the charity live show for those who can't watch it live. (Chúng tôi sẽ ghi lại chương trình trực tiếp từ thiện cho những ai không thể xem trực tiếp.) 15. (n): sự tăng trưởng There was an increase in house prices last year. (Giá nhà đã tăng vào năm ngoái.) ![]() 16. (n): du khách I got this present from a visitor to our centre. (Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến thăm trung tâm của chúng tôi.) ![]() 17. (v): xuất khẩu We need to help local businesses to export their products. (Chúng tôi cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.) ![]() 18. (v): quyên góp = raise money for charity /reɪz ˈmʌni fɔː ˈʧærɪti/ The purpose of this charity concert is to donate for our orphanage. (Mục đích của buổi hòa nhạc từ thiện này là quyên góp cho trại trẻ mồ côi của chúng tôi.) ![]() 19. (adj): hào phóng He was sorting the donations when he realised how generous people were. (Anh ấy đang phân loại các khoản quyên góp thì anh ấy nhận ra rằng mọi người hào phóng như thế nào.) ![]() 20. (n): từ thiện He is always willing to give a lot of money to charity. (Anh ấy luôn sẵn sàng cho rất nhiều tiền để làm từ thiện.) 21. be located in /biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn/ (v.phr): nằm ở The school is difficult to get to because it is located in a faraway area. (Trường khó đến vì nằm ở vùng sâu, vùng xa.) 22. (n): cơ hội There are exciting volunteering opportunities in our community. (Có những cơ hội tình nguyện thú vị trong cộng đồng của chúng tôi.) 23. (n.phr): lớp học môn công dân I was revising for my civics class when my dad told me about the volunteer job. (Tôi đang ôn tập cho lớp công dân của mình thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.) ![]() 24. remote areas /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ (n.phr): vùng sâu vùng xa We saw many unhappy children while we were helping people in remote areas. (Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều trẻ em bất hạnh khi chúng tôi đang giúp đỡ những người ở vùng sâu vùng xa.) ![]() 25. (n): lở đất I saw the floods and landslides in the area. (Tôi đã thấy lũ lụt và lở đất trong khu vực.) ![]() 26. be searching for /biː ˈsɜːʧɪŋ fɔː/ (v.phr): đang tìm kiếm = be looking for Tim was searching for employment opportunities. (Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm.) ![]() 27. (n.phr): quảng cáo việc làm He found a job advert from a non-governmental organisation. (Anh ta tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.) ![]() READING 28. handmade items /ˈhændˈmeɪd ˈaɪtəmz/ (n.phr): đồ vật thủ công One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people. (Một trong những hoạt động phổ biến nhất của câu lạc bộ chúng tôi là bán đồ thủ công để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi địa phương và người già vô gia cư.) ![]() 29. (phr.v): thành lập The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up. (Câu lạc bộ được thành lập cách đây mười lăm năm, ngay sau khi trường được thành lập.) 30. flooded areas /ˈflʌdɪd ˈeərɪəz/ (n.phr): vùng lũ Last year, we also raised over one hundred million VND to help people in flooded areas. (Năm ngoái, chúng tôi cũng đã quyên góp được hơn một trăm triệu đồng để giúp đỡ bà con vùng lũ.) ![]() 31. (n): chăn màn The money was used to buy warm clothes, blankets, food, and clean water. (Số tiền này được dùng để mua quần áo ấm, chăn màn, thức ăn và nước sạch.) ![]() 32. unused notebooks /ʌnˈjuːst ˈnəʊtbʊks/ (n.phr): vở không sử dụng Our club welcomes different types of donations: clothes, picture books, unused notebooks, and other unwanted items. (Câu lạc bộ của chúng tôi hoan nghênh các hình thức quyên góp khác nhau: quần áo, sách ảnh, vở không sử dụng và các vật dụng không mong muốn khác.) ![]() 33. (v): mang đến In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families. (Ngoài ra, nó còn cung cấp các hoạt động tình nguyện khác, chẳng hạn như giúp đỡ tại một ngân hàng thực phẩm hoặc cung cấp các bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.) ![]() 34. sense of purpose /sɛns ɒv ˈpɜːpəs/ (n.phr): mục đích sống Volunteering has helped me gain life experiences and find my sense of purpose in life. (Hoạt động tình nguyện đã giúp tôi có được kinh nghiệm sống và tìm thấy mục đích sống.) 35. (n): đau khổ When I see suffering and hardships, I feel thankful for what I have. (Khi tôi nhìn thấy những đau khổ và khó khăn, tôi cảm thấy biết ơn những gì mình đang có.) 36. (adj): cần thiết What is more, these activities provide opportunities for me to meet other teenagers with similar interests and help me build essential life skills. (Hơn nữa, những hoạt động này tạo cơ hội cho tôi gặp gỡ những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích và giúp tôi xây dựng các kỹ năng sống cần thiết.) 37. (adj): vô gia cư The money collected from selling handmade items Is used to build a bad centre for orphans and homeless old people. (Số tiền thu được từ việc bán đồ handmade được dùng để xây dựng một trung tâm cơ nhỡ cho trẻ mồ côi và người già vô gia cư.) ![]() SPEAKING 38. time management skills /taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz/ (n.phr): kỹ năng quản lý thời gian Time-management skills are very necessary for young people. (Kỹ năng quản lý thời gian rất cần thiết đối với các bạn trẻ.) 39. communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ (n.phr): kỹ năng giao tiếp Having good communication skills helps us meet interesting people. (Có một kỹ năng giao tiếp tốt giúp chúng ta gặp gỡ những người thú vị.) 40. (v): đạt được You gain knowledge by studying. (Bạn có được kiến thức bằng cách học tập.) 41. (v): liên hệ Please contact me for more information about the charity event this week . (Vui lòng liên hệ với tôi để biết thêm thông tin về sự kiện từ thiện tuần này.) ![]() LISTENING 42. non-profit organisation /nɒn-ˈprɒfɪt ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/ (n.phr): tổ chức phi lợi nhuận This non-profit organisation supports people and communities. (Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ mọi người và cộng đồng.) ![]() 43. training courses /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔːsɪz/ (n.phr): các khóa đào tạo They organise job training courses for teenagers. (Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.) 44. (adj): có kinh nghiệm People whose application is successful will be trained by experienced volunteers. (Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên có kinh nghiệm.) 45. (adj): giống Your T-shirt is similar to mine. (Áo phông của bạn giống áo của tôi.) ![]() 46. (v.phr): hỗ trợ Only poor people can get support from the City Centre for Community Development. (Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.) WRITING 47. be available for /biː əˈveɪləbl fɔː/ (v.phr): có sẵn Tell me when you are available for an interview and can start work. (Hãy báo với tôi khi bạn sẵn sàng để phỏng vấn và có thể bắt đầu công việc.) 48. public announcement /ˈpʌblɪk əˈnaʊnsmənt/ (n.phr): thông báo công khai I heard about this opportunity in a public announcement last Monday. (Tôi đã nghe nói về cơ hội này trong một thông báo công khai vào thứ Hai tuần trước.) ![]() 49. be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (v.phr): quan tâm I am interested in your community development projects because I really care about the life of people in the community and want to offer my services to you. (Tôi quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng của bạn vì tôi thực sự quan tâm đến cuộc sống của mọi người trong cộng đồng và muốn cung cấp dịch vụ của tôi cho bạn.) 50. (v): yêu cầu I have already filled in the online application form and sent it in as requested. (Tôi đã điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến và gửi nó theo yêu cầu.) 51. look forward to doing something /lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): mong muốn làm gì đó I look forward to hearing from you. (Tôi mong muốn được nghe từ bạn.) 52. (adj): đáng tin cậy Our Heart to Heart Charitable Organisation needs reliable and hard-working volunteers to work at our head office. (Tổ chức từ thiện Trái tim đến Trái tim của chúng tôi cần những tình nguyện viên đáng tin cậy và chăm chỉ làm việc tại trụ sở chính của chúng tôi.) ![]() 53. (n.phr): nhiệm vụ công việc What are the job duties? (Nhiệm vụ công việc là gì?) 54. (n): phẩm chất What qualities are needed for the job? (Những phẩm chất cần thiết cho công việc?) COMMUNICATION AND CULTURE 55. (adj): vui vẻ She is a cheerful and friendly girl. (Cô ấy là một cô gái vui vẻ và thân thiện.) ![]() 56. (adj): bối rối This difficult question makes me confused about my own answer. (Câu hỏi khó này khiến tôi bối rối về câu trả lời của chính mình.) ![]() 57. be preparing for something /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): chuẩn bị cho việc gì đó Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer. (Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè.) 58. (v): đánh giá I highly appreciate this performance. (Tôi đánh giá rất cao màn trình diễn này.) 59. (adj): biết ơn I'm so grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) 60. (adj): thực tế It provides practical support in different areas. (Nó cung cấp hỗ trợ thiết thực trong các lĩnh vực khác nhau.) 61. (v.phr): chú trọng vào One of the areas that the organisation particularly focuses on is education. (Một trong những lĩnh vực mà tổ chức này đặc biệt chú trọng là giáo dục.) ![]() 62. digital technology /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/ (n.phr): công nghệ kỹ thuật số It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. (Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ.) ![]() 63. life-saving skills /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/ (n.phr): kỹ năng cứu người In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters. (Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu người cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.) ![]() LOOKING BACK 64. (v): nhập khẩu We still import too many products that can be made in our country. (Chúng tôi vẫn nhập khẩu quá nhiều sản phẩm có thể được sản xuất trong nước của chúng tôi.) ![]() 65. (v): khao khát Every mammal craves affection, and your cat is no different. (Mọi loài động vật có vú đều khao khát tình cảm, và con mèo của bạn cũng không khác.) 66. (n): sự nghèo đói Kim noticed the poverty of the area while she was delivering free meals to old people. (Kim nhận thấy sự nghèo đói của khu vực trong khi cô đang phát những bữa ăn miễn phí cho người già.) ![]() PROJECT 67. ![]() 68.
|