Nghĩa của cụm động từ Tank up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tank up
/ tæŋk ʌp /
Đổ đầy xăng
Ex: Make sure you tank up before you go.
(Đảm bảo rằng bạn đã đổ đầy xăng trước khi đi.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Talk something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk something through
Nghĩa của cụm động từ Tear somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear somebody/something apart
Nghĩa của cụm động từ Take somebody in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody in
Nghĩa của cụm động từ Tear somebody/something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear somebody/something away
Nghĩa của cụm động từ Tear into somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear into somebody/something
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: