Nghĩa của cụm động từ Rush off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush off
/ rʌʃ ɒf /
Rời đi rất nhanh
Ex: Don’t rush off, I haven’t finished.
(Đừng có đi, tớ đã xong đâu.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Rush something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush something out
Nghĩa của cụm động từ Run with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run with something
Nghĩa của cụm động từ Run over something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run over something
Nghĩa của cụm động từ Rush in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush in
Nghĩa của cụm động từ Run on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run on something
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: