Ròng rã có phải từ láy không? Ròng rã là từ láy hay từ ghép? Ròng rã là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ròng rã
Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: kéo dài liên tục trong suốt một thời gian
VD: Họ đi ròng rã nhiều ngày.
Đặt câu với từ Ròng rã:
Bài tiếp theo
Rộng rãi có phải từ láy không? Rộng rãi là từ láy hay từ ghép? Rộng rãi là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Rộng rãi
Róc rách có phải từ láy không? Róc rách là từ láy hay từ ghép? Róc rách là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Róc rách
Rập rờn có phải từ láy không? Rập rờn là từ láy hay từ ghép? Rập rờn là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Rập rờn
Réo rắt có phải từ láy không? Réo rắt là từ láy hay từ ghép? Réo rắt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Réo rắt
Reng reng có phải từ láy không? Reng reng là từ láy hay từ ghép? Reng reng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Reng reng
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: