Nghĩa của cụm động từ Ring out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ring out
/ rɪŋ aʊt /
Vang lên rất to ( âm thanh )
Ex: His clear voice rang out across the hall.
(Giọng nói rõ ràng của anh ấy vang vọng khắp hội trường.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Rip somebody apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip somebody apart
Nghĩa của cụm động từ Rip at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip at something
Nghĩa của cụm động từ Rip something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip something up
Nghĩa của cụm động từ Rise above something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rise above something
Nghĩa của cụm động từ Roll around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Roll around
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: