Nghĩa của cụm động từ Rent something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rent something out
/ rɛnt aʊt /
Cho thuê cái gì
Ex: They rented the house out to students.
(Họ cho sinh viên thuê căn nhà đó.)
Bài tiếp theo
Nghĩa của cụm động từ Report to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Report to somebody
Nghĩa của cụm động từ Rest on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rest on somebody/something
Nghĩa của cụm động từ Ride something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ride something out
Nghĩa của cụm động từ Ring out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ring out
Nghĩa của cụm động từ Rip somebody apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip somebody apart
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: