withhold - withheld - withheld
/wɪðˈhəʊld/
(v): khước từ
V1 của withhold
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của withhold
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của withhold
(past participle – quá khứ phân từ)
withhold
Ex: She was accused of withholding information from the police.
(Cô bị buộc tội che giấu thông tin từ cảnh sát.)
withheld
Ex: She withheld her rent until the landlord agreed to have the repairs done.
(Cô giữ lại tiền thuê nhà cho đến khi chủ nhà đồng ý sửa chữa.)
Ex: Payment was withheld until the work was completed.
(Thanh toán đã được giữ lại cho đến khi công việc được hoàn thành.)
Bài tiếp theo
withstand - withstood - withstood
work - worked - worked
wring - wrung - wrung
write - wrote - written
withdraw - withdrew - withdrawn
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: