V1 của wet (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của wet (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của wet (past participle – quá khứ phân từ) |
wet Ex: Wet the brush slightly before putting it in the paint. (Làm ướt cọ một chút trước khi cho vào sơn.) | wet Ex: He wetted a dishcloth and tried to rub the mark away. (Anh ta làm ướt một chiếc khăn rửa chén và cố gắng xóa vết đó đi.) | wet Ex: She has still wetted the bed at night. (Cô vẫn làm ướt giường vào ban đêm.) |