upset - upset - upset
/ʌpˈset/
(v): đánh đổ/ lật đổ
V1 của upset
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của upset
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của upset
(past participle – quá khứ phân từ)
upset
Ex: This decision is likely to upset a lot of people.
(Quyết định này có lẽ sẽ khiến nhiều người khó chịu.)
Ex: It upset him that nobody had bothered to tell him about it.
(Anh ấy buồn vì không ai bận tâm nói với anh ấy về điều đó.)
Ex: He had clearly been upset by the incident.
(Anh ấy rõ ràng đã rất buồn vì sự cố này.)
Bài tiếp theo
uphold - upheld - upheld
unwind - unwound - unwound
unspin - unspun - unspun
unlearn - unlearnt - unlearnt
unhide - unhid - unhidden
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: