unwind - unwound - unwound
/ˌʌnˈwaɪnd/
(v): tháo ra
V1 của unwind
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của unwind
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của unwind
(past participle – quá khứ phân từ)
unwind
Ex: Music helps me unwind after a busy day.
(Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.)
unwound
Ex: He unwound his scarf from his neck.
(Anh tháo chiếc khăn quàng cổ ra khỏi cổ.)
Ex: Financial markets believe that these imbalances can be unwound gradually, allowing the economy to land softly.
(Thị trường tài chính tin rằng những sự mất cân bằng này có thể được giải quyết dần dần, cho phép nền kinh tế hạ cánh nhẹ nhàng.)
Bài tiếp theo
uphold - upheld - upheld
upset - upset - upset
unspin - unspun - unspun
unlearn - unlearnt - unlearnt
unhide - unhid - unhidden
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: