unspin - unspun - unspun
/ˌʌnˈspɪn/
(v): quay ngược
V1 của unspin
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của unspin
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của unspin
(past participle – quá khứ phân từ)
unspin
Ex: I’m going to unspin this sentence.
(Tôi sẽ bỏ quay câu này.)
unspun
Ex: He unspun his shirt.
(Anh cởi áo sơ mi ra.)
Ex: She has unspun her hair.
(Cô ấy vén tóc.)
Bài tiếp theo
unwind - unwound - unwound
uphold - upheld - upheld
upset - upset - upset
unlearn - unlearnt - unlearnt
unhide - unhid - unhidden
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: