unhang - unhung - unhung
/ˌʌnˈhæŋ/
(v): hạ xuống, bỏ xuống
V1 của unhang
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của unhang
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của unhang
(past participle – quá khứ phân từ)
unhang
Ex: He unhangs all of the decoration.
(Anh ấy tháo tất cả các đồ trang trí.)
unhung
Ex: We unhung the banner and we’re done.
(Chúng tôi đã treo biểu ngữ và chúng tôi đã hoàn tất.)
Ex: The poster should be unhung.
(Áp phích nên được tháo xuống.)
Bài tiếp theo
unhide - unhid - unhidden
unlearn - unlearnt - unlearnt
unspin - unspun - unspun
unwind - unwound - unwound
uphold - upheld - upheld
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: