unfreeze - unfroze - unfrozen
/ˌʌnˈfriːz/
(v): làm rã đông
V1 của unfreeze
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của unfreeze
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của unfreeze
(past participle – quá khứ phân từ)
unfreeze
Ex: The party plans to unfreeze some of the cash held by local government.
(Đảng có kế hoạch giải phóng một số tiền mặt do chính quyền địa phương nắm giữ.)
unfroze
Ex: The supreme court cleared him of any wrongdoing and unfroze his assets.
(Tòa án tối cao đã xóa cho anh ta mọi hành vi sai trái và giải phóng tài sản của anh ta.)
unfrozen
Ex: Unless bank accounts are unfrozen, production could be disrupted.
(Trừ khi tài khoản ngân hàng không bị đóng băng, sản xuất có thể bị gián đoạn.)
Bài tiếp theo
unhang - unhung - unhung
unhide - unhid - unhidden
unlearn - unlearnt - unlearnt
unspin - unspun - unspun
unwind - unwound - unwound
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: