undertake - undertook - undertaken
/ˌʌndəˈteɪk/
(v): đảm nhận
V1 của undertake
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của undertake
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của undertake
(past participle – quá khứ phân từ)
undertake
Ex: University professors both teach and undertake research.
(Các giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa đảm nhận công việc nghiên cứu.)
undertook
Ex: The company announced that it undertook a full investigation into the accident.
(Công ty thông báo rằng họ đã tiến hành một cuộc điều tra đầy đủ về vụ tai nạn.)
undertaken
Ex: This is one of the largest aid projects ever undertaken.
(Đây là một trong những dự án viện trợ lớn nhất từng được thực hiện.)
Bài tiếp theo
underwrite - underwrote - underwritten
undo - undid - undone
unfreeze - unfroze - unfrozen
unhang - unhung - unhung
unhide - unhid - unhidden
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: