understand - understood - understood
/ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu
V1 của understand
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của understand
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của understand
(past participle – quá khứ phân từ)
understand
Ex: Do you understand the instructions?
(Bạn có hiểu hướng dẫn không?)
understood
Ex: I understood you wished to see the manager.
(Tôi hiểu bạn muốn gặp người quản lý.)
Ex: The national housing market is better understood as a collection of small, local housing markets.
(Thị trường nhà ở quốc gia được hiểu rõ hơn là một tập hợp các thị trường nhà ở nhỏ, địa phương.)
Bài tiếp theo
undertake - undertook - undertaken
underwrite - underwrote - underwritten
undo - undid - undone
unfreeze - unfroze - unfrozen
unhang - unhung - unhung
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: