typewrite - typewrote - typewritten
/ˈtaɪp,raɪt/
(v): đánh máy
V1 của typewrite
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của typewrite
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của typewrite
(past participle – quá khứ phân từ)
typewrite
Ex: I can typewrite in computer with keys quickly but write slowly in a pen.
(Tôi có thể đánh máy bằng phím nhanh trên máy tính nhưng viết chậm bằng bút.)
typewrote
Ex: She typewrote all the documents last night.
(Cô ấy đã đánh máy tất cả các tài liệu tối qua.)
typewritten
Ex: She has typewritten documents for 20 minutes.
(Cô ấy đã đánh máy tài liệu trong 20 phút.)
Bài tiếp theo
tread - trod - trodden
thrust - thrust - thrust
throw - threw - thrown
think - thought - thought
tell - told - told
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: