thrust - thrust - thrust
/θrʌst/
(v): thọc/ nhấn
V1 của thrust
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của thrust
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của thrust
(past participle – quá khứ phân từ)
thrust
Ex: He tends to thrust himself forward too much.
(Anh ấy có xu hướng đẩy mình về phía trước quá nhiều.)
Ex: He thrust the baby into my arms and ran off.
(Anh ta ném đứa bé vào vòng tay tôi và bỏ chạy.)
Ex: Her chin was thrust forward aggressively.
(Cằm cô hung hăng hất về phía trước.)
Bài tiếp theo
tread - trod - trodden
typewrite - typewrote - typewritten
throw - threw - thrown
think - thought - thought
tell - told - told
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: