V1 của thrust (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của thrust (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của thrust (past participle – quá khứ phân từ) |
thrust Ex: He tends to thrust himself forward too much. (Anh ấy có xu hướng đẩy mình về phía trước quá nhiều.) | thrust Ex: He thrust the baby into my arms and ran off. (Anh ta ném đứa bé vào vòng tay tôi và bỏ chạy.) | thrust Ex: Her chin was thrust forward aggressively. (Cằm cô hung hăng hất về phía trước.) |