V1 của tear (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của tear (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của tear (past participle – quá khứ phân từ) |
tear Ex: The blast tears a hole in the wall. (Vụ nổ xé một lỗ trên tường.) | tore Ex: I tore my jeans on the fence. (Tôi rách quần jean của mình trên hàng rào.) | torn Ex: The letter had been torn to shreds. (Bức thư đã bị xé thành từng mảnh.) |