V1 của take (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của take (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của take (past participle – quá khứ phân từ) |
take Ex: Remember to take your coat when you leave. (Nhớ mang theo áo khoác khi ra về.) | took Ex: A boy took us to our room. (Một cậu bé đưa chúng tôi đến phòng của chúng tôi.) | taken Ex: The boys were taken to see their grandparents most weekends. (Các cậu bé được đưa đến gặp ông bà của chúng vào hầu hết các ngày cuối tuần.) |