V1 của swing (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của swing (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của swing (past participle – quá khứ phân từ) |
swing Ex: He sat on the stool, swinging his legs. (Anh ấy ngồi trên ghế đẩu, đung đưa chân.) | swung Ex: As he pushed her, she swung higher and higher. (Khi anh đẩy cô, cô vung cao hơn và cao hơn.) | swung Ex: A set of keys have swung from her belt. (Một chùm chìa khóa vung ra từ thắt lưng của cô.) |